Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.32
0.0005000 5.79
0.0010000 11.58
0.0020000 23.16
0.0050000 57.90
0.0100000 115.81
0.0200000 231.61
0.0500000 579.03
0.1000000 1158.07
0.2000000 2316.13
0.5000000 5790.33
1.0000000 11,580.65
2.0000000 23,161.31
5.0000000 57,903.27
10.0000000 115,806.54
20.0000000 231,613.08
50.0000000 579,032.70
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001727
5.00 0.0004318
10.00 0.0008635
20.00 0.0017270
50.00 0.0043175
100.00 0.0086351
200.00 0.0172702
500.00 0.0431755
1000.00 0.0863509
2000.00 0.1727018
5000.00 0.4317545
10,000.00 0.8635091
20,000.00 1.7270182
50,000.00 4.3175455
100,000.00 8.6350909
200,000.00 17.2701819
500,000.00 43.1754547
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ