Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 6.5
0.0005000 17.0
0.0010000 33.5
0.0020000 67.5
0.0050000 168.5
0.0100000 337.0
0.0200000 674.0
0.0500000 1685.5
0.1000000 3371.0
0.2000000 6742.0
0.5000000 16,855.5
1.0000000 33,710.5
2.0000000 67,421.0
5.0000000 168,553.0
10.0000000 337,106.0
20.0000000 674,212.0
50.0000000 1,685,530.5
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002966
20.0 0.0005933
50.0 0.0014832
100.0 0.0029664
200.0 0.0059329
500.0 0.0148321
1000.0 0.0296643
2000.0 0.0593285
5000.0 0.1483213
10,000.0 0.2966425
20,000.0 0.5932850
50,000.0 1.4832126
100,000.0 2.9664251
200,000.0 5.9328502
500,000.0 14.8321255
1,000,000.0 29.6642511
2,000,000.0 59.3285021
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ