Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ETH NPR
coinmill.com
0.0002000 83.25
0.0005000 208.10
0.0010000 416.20
0.0020000 832.40
0.0050000 2080.95
0.0100000 4161.95
0.0200000 8323.85
0.0500000 20,809.65
0.1000000 41,619.30
0.2000000 83,238.60
0.5000000 208,096.50
1.0000000 416,193.00
2.0000000 832,385.95
5.0000000 2,080,964.90
10.0000000 4,161,929.80
20.0000000 8,323,859.60
50.0000000 20,809,649.05
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NPR ETH
coinmill.com
100.00 0.0002403
200.00 0.0004805
500.00 0.0012014
1000.00 0.0024027
2000.00 0.0048055
5000.00 0.0120137
10,000.00 0.0240273
20,000.00 0.0480546
50,000.00 0.1201366
100,000.00 0.2402732
200,000.00 0.4805463
500,000.00 1.2013658
1,000,000.00 2.4027315
2,000,000.00 4.8054631
5,000,000.00 12.0136577
10,000,000.00 24.0273153
20,000,000.00 48.0546307
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ