Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ETH SDG
coinmill.com
0.0002000 375.05
0.0005000 937.62
0.0010000 1875.25
0.0020000 3750.49
0.0050000 9376.23
0.0100000 18,752.47
0.0200000 37,504.94
0.0500000 93,762.34
0.1000000 187,524.68
0.2000000 375,049.36
0.5000000 937,623.40
1.0000000 1,875,246.79
2.0000000 3,750,493.58
5.0000000 9,376,233.95
10.0000000 18,752,467.90
20.0000000 37,504,935.80
50.0000000 93,762,339.51
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SDG ETH
coinmill.com
500.00 0.0002666
1000.00 0.0005333
2000.00 0.0010665
5000.00 0.0026663
10,000.00 0.0053326
20,000.00 0.0106653
50,000.00 0.0266632
100,000.00 0.0533263
200,000.00 0.1066526
500,000.00 0.2666316
1,000,000.00 0.5332631
2,000,000.00 1.0665263
5,000,000.00 2.6663157
10,000,000.00 5.3326314
20,000,000.00 10.6652629
50,000,000.00 26.6631572
100,000,000.00 53.3263144
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ