Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 24.2
0.0005000 60.5
0.0010000 120.9
0.0020000 241.8
0.0050000 604.5
0.0100000 1209.1
0.0200000 2418.1
0.0500000 6045.4
0.1000000 12,090.7
0.2000000 24,181.4
0.5000000 60,453.6
1.0000000 120,907.1
2.0000000 241,814.2
5.0000000 604,535.6
10.0000000 1,209,071.2
20.0000000 2,418,142.4
50.0000000 6,045,355.9
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
20.0 0.0001654
50.0 0.0004135
100.0 0.0008271
200.0 0.0016542
500.0 0.0041354
1000.0 0.0082708
2000.0 0.0165416
5000.0 0.0413541
10,000.0 0.0827081
20,000.0 0.1654162
50,000.0 0.4135406
100,000.0 0.8270812
200,000.0 1.6541623
500,000.0 4.1354058
1,000,000.0 8.2708116
2,000,000.0 16.5416232
5,000,000.0 41.3540581
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ