Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


EUR KGS
coinmill.com
0.50 48
1.00 97
2.00 193
5.00 483
10.00 967
20.00 1934
50.00 4834
100.00 9668
200.00 19,336
500.00 48,340
1000.00 96,681
2000.00 193,362
5000.00 483,404
10,000.00 966,808
20,000.00 1,933,617
50,000.00 4,834,041
100,000.00 9,668,083
EUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KGS EUR
coinmill.com
50 0.52
100 1.03
200 2.07
500 5.17
1000 10.34
2000 20.69
5000 51.72
10,000 103.43
20,000 206.87
50,000 517.17
100,000 1034.33
200,000 2068.66
500,000 5171.66
1,000,000 10,343.31
2,000,000 20,686.62
5,000,000 51,716.56
10,000,000 103,433.12
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ