Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Euro được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


EUR MGF
coinmill.com
0.50 12,050
1.00 24,100
2.00 48,200
5.00 120,450
10.00 240,900
20.00 481,850
50.00 1,204,600
100.00 2,409,200
200.00 4,818,400
500.00 12,046,050
1000.00 24,092,050
2000.00 48,184,100
5000.00 120,460,300
10,000.00 240,920,600
20,000.00 481,841,200
50,000.00 1,204,602,950
100,000.00 2,409,205,900
EUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MGF EUR
coinmill.com
20,000 0.83
50,000 2.08
100,000 4.15
200,000 8.30
500,000 20.75
1,000,000 41.51
2,000,000 83.01
5,000,000 207.54
10,000,000 415.07
20,000,000 830.15
50,000,000 2075.37
100,000,000 4150.75
200,000,000 8301.49
500,000,000 20,753.73
1,000,000,000 41,507.45
2,000,000,000 83,014.91
5,000,000,000 207,537.27
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ