Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Euro được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


EUR RUR
coinmill.com
0.50 48,620
1.00 97,240
2.00 194,480
5.00 486,190
10.00 972,380
20.00 1,944,750
50.00 4,861,880
100.00 9,723,770
200.00 19,447,530
500.00 48,618,830
1000.00 97,237,650
2000.00 194,475,310
5000.00 486,188,270
10,000.00 972,376,540
20,000.00 1,944,753,090
50,000.00 4,861,882,720
100,000.00 9,723,765,430
EUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RUR EUR
coinmill.com
50,000 0.51
100,000 1.03
200,000 2.06
500,000 5.14
1,000,000 10.28
2,000,000 20.57
5,000,000 51.42
10,000,000 102.84
20,000,000 205.68
50,000,000 514.20
100,000,000 1028.41
200,000,000 2056.82
500,000,000 5142.04
1,000,000,000 10,284.08
2,000,000,000 20,568.16
5,000,000,000 51,420.41
10,000,000,000 102,840.82
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ