Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


FIM GLD
coinmill.com
5 17.47
10 34.94
20 69.87
50 174.69
100 349.37
200 698.75
500 1746.87
1000 3493.73
2000 6987.47
5000 17,468.67
10,000 34,937.34
20,000 69,874.68
50,000 174,686.69
100,000 349,373.38
200,000 698,746.76
500,000 1,746,866.90
1,000,000 3,493,733.80
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GLD FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 14
100.00 29
200.00 57
500.00 143
1000.00 286
2000.00 572
5000.00 1431
10,000.00 2862
20,000.00 5725
50,000.00 14,311
100,000.00 28,623
200,000.00 57,245
500,000.00 143,113
1,000,000.00 286,227
2,000,000.00 572,453
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ