Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


FIM LAK
coinmill.com
5 16,500
10 33,000
20 66,000
50 165,000
100 330,000
200 660,500
500 1,651,000
1000 3,302,500
2000 6,604,500
5000 16,512,000
10,000 33,023,500
20,000 66,047,500
50,000 165,118,000
100,000 330,236,500
200,000 660,472,500
500,000 1,651,181,500
1,000,000 3,302,363,500
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LAK FIM
coinmill.com
10,000 3
20,000 6
50,000 15
100,000 30
200,000 61
500,000 151
1,000,000 303
2,000,000 606
5,000,000 1514
10,000,000 3028
20,000,000 6056
50,000,000 15,141
100,000,000 30,281
200,000,000 60,563
500,000,000 151,407
1,000,000,000 302,813
2,000,000,000 605,627
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ