Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


FIM LTL
coinmill.com
5 2.87
10 5.75
20 11.49
50 28.73
100 57.45
200 114.90
500 287.26
1000 574.51
2000 1149.02
5000 2872.56
10,000 5745.12
20,000 11,490.24
50,000 28,725.60
100,000 57,451.21
200,000 114,902.42
500,000 287,256.05
1,000,000 574,512.09
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LTL FIM
coinmill.com
2.00 3
5.00 9
10.00 17
20.00 35
50.00 87
100.00 174
200.00 348
500.00 870
1000.00 1741
2000.00 3481
5000.00 8703
10,000.00 17,406
20,000.00 34,812
50,000.00 87,030
100,000.00 174,061
200,000.00 348,121
500,000.00 870,304
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ