Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM LYD
coinmill.com
5 4.411
10 8.821
20 17.642
50 44.106
100 88.211
200 176.422
500 441.055
1000 882.110
2000 1764.221
5000 4410.552
10,000 8821.104
20,000 17,642.208
50,000 44,105.519
100,000 88,211.039
200,000 176,422.077
500,000 441,055.193
1,000,000 882,110.385
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LYD FIM
coinmill.com
5.000 6
10.000 11
20.000 23
50.000 57
100.000 113
200.000 227
500.000 567
1000.000 1134
2000.000 2267
5000.000 5668
10,000.000 11,336
20,000.000 22,673
50,000.000 56,682
100,000.000 113,364
200,000.000 226,729
500,000.000 566,822
1,000,000.000 1,133,645
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ