Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


FIM NAD
coinmill.com
5 17.60
10 35.15
20 70.35
50 175.85
100 351.70
200 703.40
500 1758.50
1000 3517.00
2000 7034.00
5000 17,585.00
10,000 35,170.00
20,000 70,340.05
50,000 175,850.10
100,000 351,700.20
200,000 703,400.40
500,000 1,758,500.95
1,000,000 3,517,001.95
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NAD FIM
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 14
100.00 28
200.00 57
500.00 142
1000.00 284
2000.00 569
5000.00 1422
10,000.00 2843
20,000.00 5687
50,000.00 14,217
100,000.00 28,433
200,000.00 56,867
500,000.00 142,167
1,000,000.00 284,333
2,000,000.00 568,666
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ