Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


FIM NVC
coinmill.com
5 3.14889
10 6.29778
20 12.59557
50 31.48892
100 62.97785
200 125.95570
500 314.88924
1000 629.77849
2000 1259.55698
5000 3148.89244
10,000 6297.78488
20,000 12,595.56976
50,000 31,488.92440
100,000 62,977.84880
200,000 125,955.69761
500,000 314,889.24402
1,000,000 629,778.48804
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC FIM
coinmill.com
2.00000 3
5.00000 8
10.00000 16
20.00000 32
50.00000 79
100.00000 159
200.00000 318
500.00000 794
1000.00000 1588
2000.00000 3176
5000.00000 7939
10,000.00000 15,879
20,000.00000 31,757
50,000.00000 79,393
100,000.00000 158,786
200,000.00000 317,572
500,000.00000 793,930
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ