Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FIM SEK
coinmill.com
5 9.75
10 19.51
20 39.02
50 97.54
100 195.08
200 390.16
500 975.41
1000 1950.81
2000 3901.63
5000 9754.07
10,000 19,508.13
20,000 39,016.27
50,000 97,540.67
100,000 195,081.34
200,000 390,162.67
500,000 975,406.68
1,000,000 1,950,813.36
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SEK FIM
coinmill.com
10.00 5
20.00 10
50.00 26
100.00 51
200.00 103
500.00 256
1000.00 513
2000.00 1025
5000.00 2563
10,000.00 5126
20,000.00 10,252
50,000.00 25,630
100,000.00 51,261
200,000.00 102,521
500,000.00 256,303
1,000,000.00 512,607
2,000,000.00 1,025,213
SEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ