Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FIM YER
coinmill.com
5 228.705
10 457.410
20 914.825
50 2287.060
100 4574.125
200 9148.245
500 22,870.615
1000 45,741.225
2000 91,482.455
5000 228,706.130
10,000 457,412.265
20,000 914,824.530
50,000 2,287,061.325
100,000 4,574,122.645
200,000 9,148,245.295
500,000 22,870,613.235
1,000,000 45,741,226.470
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER FIM
coinmill.com
200.000 4
500.000 11
1000.000 22
2000.000 44
5000.000 109
10,000.000 219
20,000.000 437
50,000.000 1093
100,000.000 2186
200,000.000 4372
500,000.000 10,931
1,000,000.000 21,862
2,000,000.000 43,724
5,000,000.000 109,311
10,000,000.000 218,621
20,000,000.000 437,242
50,000,000.000 1,093,106
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ