Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fiji Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fiji Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Fiji Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FJD XEM
coinmill.com
2.00 23.238
5.00 58.094
10.00 116.188
20.00 232.376
50.00 580.940
100.00 1161.880
200.00 2323.760
500.00 5809.399
1000.00 11,618.799
2000.00 23,237.597
5000.00 58,093.993
10,000.00 116,187.986
20,000.00 232,375.973
50,000.00 580,939.932
100,000.00 1,161,879.863
200,000.00 2,323,759.726
500,000.00 5,809,399.315
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM FJD
coinmill.com
20.000 1.72
50.000 4.30
100.000 8.61
200.000 17.21
500.000 43.03
1000.000 86.07
2000.000 172.13
5000.000 430.34
10,000.000 860.67
20,000.000 1721.35
50,000.000 4303.37
100,000.000 8606.74
200,000.000 17,213.48
500,000.000 43,033.71
1,000,000.000 86,067.42
2,000,000.000 172,134.84
5,000,000.000 430,337.09
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ