Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


FKP IRR
coinmill.com
0.50 26,545
1.00 53,090
2.00 106,175
5.00 265,445
10.00 530,885
20.00 1,061,770
50.00 2,654,430
100.00 5,308,855
200.00 10,617,710
500.00 26,544,280
1000.00 53,088,555
2000.00 106,177,110
5000.00 265,442,780
10,000.00 530,885,555
20,000.00 1,061,771,110
50,000.00 2,654,427,780
100,000.00 5,308,855,555
FKP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IRR FKP
coinmill.com
50,000 0.94
100,000 1.88
200,000 3.77
500,000 9.42
1,000,000 18.84
2,000,000 37.67
5,000,000 94.18
10,000,000 188.36
20,000,000 376.73
50,000,000 941.82
100,000,000 1883.65
200,000,000 3767.29
500,000,000 9418.23
1,000,000,000 18,836.45
2,000,000,000 37,672.90
5,000,000,000 94,182.26
10,000,000,000 188,364.51
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ