Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


FKP ISK
coinmill.com
0.50 89
1.00 179
2.00 358
5.00 894
10.00 1789
20.00 3578
50.00 8944
100.00 17,888
200.00 35,775
500.00 89,438
1000.00 178,876
2000.00 357,753
5000.00 894,382
10,000.00 1,788,765
20,000.00 3,577,530
50,000.00 8,943,825
100,000.00 17,887,649
FKP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ISK FKP
coinmill.com
100 0.56
200 1.12
500 2.80
1000 5.59
2000 11.18
5000 27.95
10,000 55.90
20,000 111.81
50,000 279.52
100,000 559.04
200,000 1118.09
500,000 2795.22
1,000,000 5590.45
2,000,000 11,180.90
5,000,000 27,952.25
10,000,000 55,904.50
20,000,000 111,808.99
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ