Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FKP NGN
coinmill.com
0.50 295
1.00 591
2.00 1182
5.00 2955
10.00 5910
20.00 11,819
50.00 29,548
100.00 59,097
200.00 118,193
500.00 295,484
1000.00 590,967
2000.00 1,181,934
5000.00 2,954,836
10,000.00 5,909,672
20,000.00 11,819,344
50,000.00 29,548,361
100,000.00 59,096,722
FKP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NGN FKP
coinmill.com
500 0.85
1000 1.69
2000 3.38
5000 8.46
10,000 16.92
20,000 33.84
50,000 84.61
100,000 169.21
200,000 338.43
500,000 846.07
1,000,000 1692.14
2,000,000 3384.28
5,000,000 8460.71
10,000,000 16,921.41
20,000,000 33,842.82
50,000,000 84,607.06
100,000,000 169,214.12
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ