Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


FKP TWD
coinmill.com
0.50 19
1.00 39
2.00 78
5.00 195
10.00 390
20.00 780
50.00 1949
100.00 3898
200.00 7795
500.00 19,488
1000.00 38,977
2000.00 77,954
5000.00 194,884
10,000.00 389,768
20,000.00 779,536
50,000.00 1,948,840
100,000.00 3,897,679
FKP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD FKP
coinmill.com
20 0.51
50 1.28
100 2.57
200 5.13
500 12.83
1000 25.66
2000 51.31
5000 128.28
10,000 256.56
20,000 513.13
50,000 1282.81
100,000 2565.63
200,000 5131.26
500,000 12,828.15
1,000,000 25,656.29
2,000,000 51,312.59
5,000,000 128,281.47
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ