Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi FlorinCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của FlorinCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc FlorinCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The FlorinCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FLO có thể được viết FLO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the FlorinCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FLO có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FLO XOF
coinmill.com
20.0 515
50.0 1286
100.0 2573
200.0 5145
500.0 12,863
1000.0 25,725
2000.0 51,451
5000.0 128,627
10,000.0 257,253
20,000.0 514,506
50,000.0 1,286,266
100,000.0 2,572,532
200,000.0 5,145,063
500,000.0 12,862,658
1,000,000.0 25,725,316
2,000,000.0 51,450,632
5,000,000.0 128,626,581
FLO tỷ lệ
25 tháng Tám 2020
XOF FLO
coinmill.com
500 19.4
1000 38.9
2000 77.7
5000 194.4
10,000 388.7
20,000 777.4
50,000 1943.6
100,000 3887.2
200,000 7774.4
500,000 19,436.1
1,000,000 38,872.2
2,000,000 77,744.4
5,000,000 194,361.1
10,000,000 388,722.1
20,000,000 777,444.3
50,000,000 1,943,610.7
100,000,000 3,887,221.4
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ