Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRC GBP
coinmill.com
200.000 0.43
500.000 1.07
1000.000 2.13
2000.000 4.26
5000.000 10.66
10,000.000 21.32
20,000.000 42.63
50,000.000 106.58
100,000.000 213.16
200,000.000 426.32
500,000.000 1065.80
1,000,000.000 2131.59
2,000,000.000 4263.18
5,000,000.000 10,657.96
10,000,000.000 21,315.92
20,000,000.000 42,631.84
50,000,000.000 106,579.61
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBP FRC
coinmill.com
0.50 234.566
1.00 469.133
2.00 938.266
5.00 2345.664
10.00 4691.329
20.00 9382.658
50.00 23,456.644
100.00 46,913.289
200.00 93,826.578
500.00 234,566.444
1000.00 469,132.889
2000.00 938,265.778
5000.00 2,345,664.445
10,000.00 4,691,328.889
20,000.00 9,382,657.779
50,000.00 23,456,644.447
100,000.00 46,913,288.895
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ