Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NLG
coinmill.com
200.000 1.0
500.000 2.5
1000.000 5.5
2000.000 11.0
5000.000 27.5
10,000.000 55.0
20,000.000 109.5
50,000.000 274.0
100,000.000 548.0
200,000.000 1096.0
500,000.000 2740.0
1,000,000.000 5480.0
2,000,000.000 10,960.0
5,000,000.000 27,400.0
10,000,000.000 54,800.0
20,000,000.000 109,599.5
50,000,000.000 273,999.0
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NLG FRC
coinmill.com
2.0 364.965
5.0 912.412
10.0 1824.824
20.0 3649.647
50.0 9124.118
100.0 18,248.235
200.0 36,496.470
500.0 91,241.176
1000.0 182,482.352
2000.0 364,964.704
5000.0 912,411.759
10,000.0 1,824,823.518
20,000.0 3,649,647.036
50,000.0 9,124,117.590
100,000.0 18,248,235.180
200,000.0 36,496,470.360
500,000.0 91,241,175.900
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ