Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


FRC THB
coinmill.com
200.000 19.50
500.000 49.00
1000.000 97.75
2000.000 195.50
5000.000 489.00
10,000.000 978.00
20,000.000 1956.00
50,000.000 4889.75
100,000.000 9779.50
200,000.000 19,559.00
500,000.000 48,897.50
1,000,000.000 97,795.25
2,000,000.000 195,590.25
5,000,000.000 488,976.00
10,000,000.000 977,951.75
20,000,000.000 1,955,903.50
50,000,000.000 4,889,759.00
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB FRC
coinmill.com
20.00 204.509
50.00 511.273
100.00 1022.545
200.00 2045.091
500.00 5112.726
1000.00 10,225.453
2000.00 20,450.905
5000.00 51,127.264
10,000.00 102,254.527
20,000.00 204,509.055
50,000.00 511,272.637
100,000.00 1,022,545.275
200,000.00 2,045,090.549
500,000.00 5,112,726.373
1,000,000.00 10,225,452.745
2,000,000.00 20,450,905.491
5,000,000.00 51,127,263.727
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ