Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Freicoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Freicoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Freicoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Freicoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FRC XOF
coinmill.com
200.000 326
500.000 816
1000.000 1631
2000.000 3262
5000.000 8156
10,000.000 16,311
20,000.000 32,622
50,000.000 81,555
100,000.000 163,110
200,000.000 326,220
500,000.000 815,551
1,000,000.000 1,631,102
2,000,000.000 3,262,204
5,000,000.000 8,155,511
10,000,000.000 16,311,022
20,000,000.000 32,622,043
50,000,000.000 81,555,109
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF FRC
coinmill.com
500 306.541
1000 613.082
2000 1226.165
5000 3065.412
10,000 6130.824
20,000 12,261.648
50,000 30,654.119
100,000 61,308.238
200,000 122,616.476
500,000 306,541.190
1,000,000 613,082.379
2,000,000 1,226,164.758
5,000,000 3,065,411.896
10,000,000 6,130,823.792
20,000,000 12,261,647.584
50,000,000 30,654,118.959
100,000,000 61,308,237.918
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ