Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


FRF MMK
coinmill.com
5.00 1750
10.00 3450
20.00 6950
50.00 17,350
100.00 34,700
200.00 69,450
500.00 173,600
1000.00 347,250
2000.00 694,500
5000.00 1,736,200
10,000.00 3,472,450
20,000.00 6,944,900
50,000.00 17,362,200
100,000.00 34,724,450
200,000.00 69,448,850
500,000.00 173,622,150
1,000,000.00 347,244,300
FRF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MMK FRF
coinmill.com
2000 5.76
5000 14.40
10,000 28.80
20,000 57.60
50,000 143.99
100,000 287.98
200,000 575.96
500,000 1439.91
1,000,000 2879.82
2,000,000 5759.63
5,000,000 14,399.08
10,000,000 28,798.17
20,000,000 57,596.34
50,000,000 143,990.84
100,000,000 287,981.68
200,000,000 575,963.36
500,000,000 1,439,908.39
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ