Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


FRF TND
coinmill.com
5.00 2.585
10.00 5.170
20.00 10.335
50.00 25.840
100.00 51.685
200.00 103.365
500.00 258.415
1000.00 516.830
2000.00 1033.655
5000.00 2584.140
10,000.00 5168.280
20,000.00 10,336.560
50,000.00 25,841.405
100,000.00 51,682.810
200,000.00 103,365.615
500,000.00 258,414.040
1,000,000.00 516,828.075
FRF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TND FRF
coinmill.com
2.000 3.87
5.000 9.67
10.000 19.35
20.000 38.70
50.000 96.74
100.000 193.49
200.000 386.98
500.000 967.44
1000.000 1934.88
2000.000 3869.76
5000.000 9674.40
10,000.000 19,348.79
20,000.000 38,697.59
50,000.000 96,743.97
100,000.000 193,487.94
200,000.000 386,975.88
500,000.000 967,439.70
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ