Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


FRK GBP
coinmill.com
5.0000 0.44
10.0000 0.87
20.0000 1.75
50.0000 4.37
100.0000 8.75
200.0000 17.50
500.0000 43.75
1000.0000 87.50
2000.0000 174.99
5000.0000 437.48
10,000.0000 874.95
20,000.0000 1749.91
50,000.0000 4374.77
100,000.0000 8749.53
200,000.0000 17,499.06
500,000.0000 43,747.66
1,000,000.0000 87,495.32
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
GBP FRK
coinmill.com
0.50 5.7146
1.00 11.4292
2.00 22.8584
5.00 57.1459
10.00 114.2918
20.00 228.5837
50.00 571.4592
100.00 1142.9183
200.00 2285.8366
500.00 5714.5916
1000.00 11,429.1831
2000.00 22,858.3662
5000.00 57,145.9156
10,000.00 114,291.8311
20,000.00 228,583.6622
50,000.00 571,459.1556
100,000.00 1,142,918.3112
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ