Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FRK ILS
coinmill.com
5.0000 2.06
10.0000 4.11
20.0000 8.23
50.0000 20.56
100.0000 41.13
200.0000 82.26
500.0000 205.65
1000.0000 411.29
2000.0000 822.58
5000.0000 2056.46
10,000.0000 4112.92
20,000.0000 8225.85
50,000.0000 20,564.62
100,000.0000 41,129.25
200,000.0000 82,258.49
500,000.0000 205,646.23
1,000,000.0000 411,292.46
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
ILS FRK
coinmill.com
2.00 4.8627
5.00 12.1568
10.00 24.3136
20.00 48.6272
50.00 121.5680
100.00 243.1360
200.00 486.2720
500.00 1215.6799
1000.00 2431.3599
2000.00 4862.7198
5000.00 12,156.7994
10,000.00 24,313.5989
20,000.00 48,627.1977
50,000.00 121,567.9943
100,000.00 243,135.9885
200,000.00 486,271.9770
500,000.00 1,215,679.9426
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ