Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franko (FRK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


FRK MXN
coinmill.com
5.0000 9.25
10.0000 18.50
20.0000 37.00
50.0000 92.55
100.0000 185.05
200.0000 370.15
500.0000 925.35
1000.0000 1850.65
2000.0000 3701.30
5000.0000 9253.25
10,000.0000 18,506.55
20,000.0000 37,013.10
50,000.0000 92,532.75
100,000.0000 185,065.50
200,000.0000 370,131.00
500,000.0000 925,327.50
1,000,000.0000 1,850,654.95
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
MXN FRK
coinmill.com
10.00 5.4035
20.00 10.8070
50.00 27.0175
100.00 54.0349
200.00 108.0698
500.00 270.1746
1000.00 540.3492
2000.00 1080.6985
5000.00 2701.7462
10,000.00 5403.4924
20,000.00 10,806.9848
50,000.00 27,017.4620
100,000.00 54,034.9241
200,000.00 108,069.8481
500,000.00 270,174.6203
1,000,000.00 540,349.2405
2,000,000.00 1,080,698.4810
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ