Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NLG
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.5
50.0000 11.0
100.0000 22.5
200.0000 45.0
500.0000 112.5
1000.0000 225.0
2000.0000 450.0
5000.0000 1124.5
10,000.0000 2249.5
20,000.0000 4498.5
50,000.0000 11,247.0
100,000.0000 22,493.5
200,000.0000 44,987.5
500,000.0000 112,468.0
1,000,000.0000 224,936.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NLG FRK
coinmill.com
2.0 8.8914
5.0 22.2285
10.0 44.4570
20.0 88.9140
50.0 222.2850
100.0 444.5700
200.0 889.1401
500.0 2222.8501
1000.0 4445.7003
2000.0 8891.4006
5000.0 22,228.5014
10,000.0 44,457.0028
20,000.0 88,914.0055
50,000.0 222,285.0138
100,000.0 444,570.0275
200,000.0 889,140.0550
500,000.0 2,222,850.1375
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ