Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NOK
coinmill.com
5.0000 6.0
10.0000 12.0
20.0000 24.0
50.0000 60.0
100.0000 119.5
200.0000 239.0
500.0000 598.0
1000.0000 1196.0
2000.0000 2392.0
5000.0000 5980.0
10,000.0000 11,960.0
20,000.0000 23,919.5
50,000.0000 59,799.0
100,000.0000 119,597.5
200,000.0000 239,195.5
500,000.0000 597,988.5
1,000,000.0000 1,195,976.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NOK FRK
coinmill.com
10.0 8.3614
20.0 16.7227
50.0 41.8068
100.0 83.6137
200.0 167.2274
500.0 418.0684
1000.0 836.1368
2000.0 1672.2737
5000.0 4180.6841
10,000.0 8361.3683
20,000.0 16,722.7365
50,000.0 41,806.8413
100,000.0 83,613.6826
200,000.0 167,227.3651
500,000.0 418,068.4129
1,000,000.0 836,136.8257
2,000,000.0 1,672,273.6515
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ