Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK NZD
coinmill.com
5.0000 0.90
10.0000 1.80
20.0000 3.60
50.0000 9.10
100.0000 18.10
200.0000 36.20
500.0000 90.50
1000.0000 181.10
2000.0000 362.20
5000.0000 905.40
10,000.0000 1810.90
20,000.0000 3621.80
50,000.0000 9054.40
100,000.0000 18,108.90
200,000.0000 36,217.80
500,000.0000 90,544.40
1,000,000.0000 181,088.90
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
NZD FRK
coinmill.com
1.00 5.5222
2.00 11.0443
5.00 27.6108
10.00 55.2215
20.00 110.4430
50.00 276.1075
100.00 552.2150
200.00 1104.4301
500.00 2761.0752
1000.00 5522.1505
2000.00 11,044.3009
5000.00 27,610.7523
10,000.00 55,221.5046
20,000.00 110,443.0092
50,000.00 276,107.5230
100,000.00 552,215.0460
200,000.00 1,104,430.0921
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ