Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Franko (FRK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FRK RUR
coinmill.com
5.0000 49,630
10.0000 99,250
20.0000 198,500
50.0000 496,260
100.0000 992,520
200.0000 1,985,040
500.0000 4,962,610
1000.0000 9,925,210
2000.0000 19,850,430
5000.0000 49,626,070
10,000.0000 99,252,140
20,000.0000 198,504,270
50,000.0000 496,260,680
100,000.0000 992,521,370
200,000.0000 1,985,042,740
500,000.0000 4,962,606,840
1,000,000.0000 9,925,213,680
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
RUR FRK
coinmill.com
50,000 5.0377
100,000 10.0753
200,000 20.1507
500,000 50.3767
1,000,000 100.7535
2,000,000 201.5070
5,000,000 503.7675
10,000,000 1007.5350
20,000,000 2015.0700
50,000,000 5037.6749
100,000,000 10,075.3498
200,000,000 20,150.6997
500,000,000 50,376.7492
1,000,000,000 100,753.4984
2,000,000,000 201,506.9968
5,000,000,000 503,767.4919
10,000,000,000 1,007,534.9839
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ