Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SEK
coinmill.com
5.0000 5.93
10.0000 11.86
20.0000 23.71
50.0000 59.28
100.0000 118.55
200.0000 237.11
500.0000 592.77
1000.0000 1185.55
2000.0000 2371.09
5000.0000 5927.74
10,000.0000 11,855.47
20,000.0000 23,710.94
50,000.0000 59,277.36
100,000.0000 118,554.71
200,000.0000 237,109.43
500,000.0000 592,773.56
1,000,000.0000 1,185,547.13
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SEK FRK
coinmill.com
10.00 8.4349
20.00 16.8698
50.00 42.1746
100.00 84.3492
200.00 168.6985
500.00 421.7462
1000.00 843.4924
2000.00 1686.9848
5000.00 4217.4620
10,000.00 8434.9241
20,000.00 16,869.8481
50,000.00 42,174.6203
100,000.00 84,349.2405
200,000.00 168,698.4810
500,000.00 421,746.2026
1,000,000.00 843,492.4052
2,000,000.00 1,686,984.8104
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ