Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


FRK SIT
coinmill.com
5.0000 122.3
10.0000 244.6
20.0000 489.2
50.0000 1223.0
100.0000 2446.0
200.0000 4892.1
500.0000 12,230.2
1000.0000 24,460.5
2000.0000 48,920.9
5000.0000 122,302.3
10,000.0000 244,604.6
20,000.0000 489,209.1
50,000.0000 1,223,022.8
100,000.0000 2,446,045.7
200,000.0000 4,892,091.4
500,000.0000 12,230,228.5
1,000,000.0000 24,460,456.9
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
SIT FRK
coinmill.com
200.0 8.1765
500.0 20.4412
1000.0 40.8823
2000.0 81.7646
5000.0 204.4116
10,000.0 408.8231
20,000.0 817.6462
50,000.0 2044.1155
100,000.0 4088.2311
200,000.0 8176.4621
500,000.0 20,441.1554
1,000,000.0 40,882.3107
2,000,000.0 81,764.6215
5,000,000.0 204,411.5536
10,000,000.0 408,823.1073
20,000,000.0 817,646.2146
50,000,000.0 2,044,115.5364
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ