Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


FRK XRP
coinmill.com
5.0000 1.06
10.0000 2.13
20.0000 4.26
50.0000 10.64
100.0000 21.28
200.0000 42.56
500.0000 106.40
1000.0000 212.79
2000.0000 425.59
5000.0000 1063.96
10,000.0000 2127.93
20,000.0000 4255.85
50,000.0000 10,639.64
100,000.0000 21,279.27
200,000.0000 42,558.54
500,000.0000 106,396.35
1,000,000.0000 212,792.71
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XRP FRK
coinmill.com
1.00 4.6994
2.00 9.3988
5.00 23.4970
10.00 46.9941
20.00 93.9882
50.00 234.9705
100.00 469.9409
200.00 939.8818
500.00 2349.7046
1000.00 4699.4092
2000.00 9398.8184
5000.00 23,497.0460
10,000.00 46,994.0921
20,000.00 93,988.1842
50,000.00 234,970.4605
100,000.00 469,940.9209
200,000.00 939,881.8418
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ