Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Fastcoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Fastcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Fastcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


FST ITL
coinmill.com
2.00 1652
5.00 4130
10.00 8259
20.00 16,519
50.00 41,297
100.00 82,594
200.00 165,187
500.00 412,968
1000.00 825,936
2000.00 1,651,873
5000.00 4,129,681
10,000.00 8,259,363
20,000.00 16,518,725
50,000.00 41,296,813
100,000.00 82,593,626
200,000.00 165,187,253
500,000.00 412,968,132
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022
ITL FST
coinmill.com
1000 1.21
2000 2.42
5000 6.05
10,000 12.11
20,000 24.21
50,000 60.54
100,000 121.07
200,000 242.15
500,000 605.37
1,000,000 1210.75
2,000,000 2421.49
5,000,000 6053.74
10,000,000 12,107.47
20,000,000 24,214.94
50,000,000 60,537.36
100,000,000 121,074.72
200,000,000 242,149.44
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ