Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


FTC ILS
coinmill.com
50.000 1.89
100.000 3.79
200.000 7.58
500.000 18.94
1000.000 37.88
2000.000 75.77
5000.000 189.41
10,000.000 378.83
20,000.000 757.65
50,000.000 1894.13
100,000.000 3788.26
200,000.000 7576.53
500,000.000 18,941.32
1,000,000.000 37,882.64
2,000,000.000 75,765.27
5,000,000.000 189,413.18
10,000,000.000 378,826.36
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
ILS FTC
coinmill.com
2.00 52.795
5.00 131.987
10.00 263.973
20.00 527.946
50.00 1319.866
100.00 2639.732
200.00 5279.464
500.00 13,198.659
1000.00 26,397.318
2000.00 52,794.636
5000.00 131,986.590
10,000.00 263,973.180
20,000.00 527,946.360
50,000.00 1,319,865.900
100,000.00 2,639,731.799
200,000.00 5,279,463.599
500,000.00 13,198,658.997
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ