Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC LUF
coinmill.com
50.000 19.0
100.000 38.0
200.000 76.0
500.000 189.5
1000.000 379.5
2000.000 758.5
5000.000 1896.5
10,000.000 3792.5
20,000.000 7585.0
50,000.000 18,962.5
100,000.000 37,925.5
200,000.000 75,850.5
500,000.000 189,627.0
1,000,000.000 379,253.5
2,000,000.000 758,507.0
5,000,000.000 1,896,268.0
10,000,000.000 3,792,536.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
LUF FTC
coinmill.com
20.0 52.735
50.0 131.838
100.0 263.676
200.0 527.352
500.0 1318.379
1000.0 2636.758
2000.0 5273.516
5000.0 13,183.791
10,000.0 26,367.582
20,000.0 52,735.163
50,000.0 131,837.908
100,000.0 263,675.816
200,000.0 527,351.633
500,000.0 1,318,379.082
1,000,000.0 2,636,758.163
2,000,000.0 5,273,516.327
5,000,000.0 13,183,790.816
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ