Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Feathercoin (FTC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


FTC RUR
coinmill.com
50.000 45,710
100.000 91,420
200.000 182,830
500.000 457,090
1000.000 914,170
2000.000 1,828,350
5000.000 4,570,870
10,000.000 9,141,750
20,000.000 18,283,500
50,000.000 45,708,750
100,000.000 91,417,490
200,000.000 182,834,990
500,000.000 457,087,470
1,000,000.000 914,174,930
2,000,000.000 1,828,349,860
5,000,000.000 4,570,874,660
10,000,000.000 9,141,749,320
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
RUR FTC
coinmill.com
50,000 54.694
100,000 109.388
200,000 218.777
500,000 546.941
1,000,000 1093.883
2,000,000 2187.765
5,000,000 5469.413
10,000,000 10,938.825
20,000,000 21,877.651
50,000,000 54,694.127
100,000,000 109,388.254
200,000,000 218,776.509
500,000,000 546,941.272
1,000,000,000 1,093,882.544
2,000,000,000 2,187,765.087
5,000,000,000 5,469,412.718
10,000,000,000 10,938,825.437
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ