Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


FTC XOF
coinmill.com
50.000 308
100.000 617
200.000 1233
500.000 3083
1000.000 6167
2000.000 12,333
5000.000 30,833
10,000.000 61,667
20,000.000 123,334
50,000.000 308,334
100,000.000 616,668
200,000.000 1,233,336
500,000.000 3,083,339
1,000,000.000 6,166,678
2,000,000.000 12,333,357
5,000,000.000 30,833,392
10,000,000.000 61,666,784
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
XOF FTC
coinmill.com
500 81.081
1000 162.162
2000 324.324
5000 810.809
10,000 1621.619
20,000 3243.237
50,000 8108.093
100,000 16,216.185
200,000 32,432.371
500,000 81,080.927
1,000,000 162,161.854
2,000,000 324,323.708
5,000,000 810,809.271
10,000,000 1,621,618.542
20,000,000 3,243,237.083
50,000,000 8,108,092.708
100,000,000 16,216,185.415
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ