Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


GBP IQD
coinmill.com
0.50 1000
1.00 1500
2.00 3500
5.00 8500
10.00 16,500
20.00 33,000
50.00 83,000
100.00 166,000
200.00 332,500
500.00 830,500
1000.00 1,661,500
2000.00 3,322,500
5000.00 8,306,500
10,000.00 16,613,000
20,000.00 33,226,500
50,000.00 83,066,000
100,000.00 166,132,500
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IQD GBP
coinmill.com
1000 0.60
2000 1.20
5000 3.01
10,000 6.02
20,000 12.04
50,000 30.10
100,000 60.19
200,000 120.39
500,000 300.96
1,000,000 601.93
2,000,000 1203.86
5,000,000 3009.65
10,000,000 6019.29
20,000,000 12,038.59
50,000,000 30,096.46
100,000,000 60,192.93
200,000,000 120,385.85
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ