Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP IXC
coinmill.com
0.50 2.980
1.00 5.961
2.00 11.922
5.00 29.804
10.00 59.608
20.00 119.217
50.00 298.042
100.00 596.084
200.00 1192.169
500.00 2980.422
1000.00 5960.844
2000.00 11,921.688
5000.00 29,804.220
10,000.00 59,608.439
20,000.00 119,216.878
50,000.00 298,042.195
100,000.00 596,084.391
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IXC GBP
coinmill.com
5.000 0.84
10.000 1.68
20.000 3.36
50.000 8.39
100.000 16.78
200.000 33.55
500.000 83.88
1000.000 167.76
2000.000 335.52
5000.000 838.81
10,000.000 1677.61
20,000.000 3355.23
50,000.000 8388.07
100,000.000 16,776.15
200,000.000 33,552.30
500,000.000 83,880.74
1,000,000.000 167,761.48
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ