Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBP LBP
coinmill.com
0.50 9550
1.00 19,100
2.00 38,200
5.00 95,550
10.00 191,100
20.00 382,250
50.00 955,600
100.00 1,911,200
200.00 3,822,400
500.00 9,555,950
1000.00 19,111,900
2000.00 38,223,750
5000.00 95,559,400
10,000.00 191,118,800
20,000.00 382,237,600
50,000.00 955,594,000
100,000.00 1,911,188,000
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP GBP
coinmill.com
10,000 0.52
20,000 1.05
50,000 2.62
100,000 5.23
200,000 10.46
500,000 26.16
1,000,000 52.32
2,000,000 104.65
5,000,000 261.62
10,000,000 523.23
20,000,000 1046.47
50,000,000 2616.17
100,000,000 5232.35
200,000,000 10,464.70
500,000,000 26,161.74
1,000,000,000 52,323.48
2,000,000,000 104,646.95
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ