Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GBP LKR
coinmill.com
0.50 183
1.00 366
2.00 732
5.00 1831
10.00 3661
20.00 7323
50.00 18,306
100.00 36,613
200.00 73,226
500.00 183,064
1000.00 366,128
2000.00 732,256
5000.00 1,830,640
10,000.00 3,661,280
20,000.00 7,322,559
50,000.00 18,306,398
100,000.00 36,612,797
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR GBP
coinmill.com
200 0.55
500 1.37
1000 2.73
2000 5.46
5000 13.66
10,000 27.31
20,000 54.63
50,000 136.56
100,000 273.13
200,000 546.26
500,000 1365.64
1,000,000 2731.29
2,000,000 5462.57
5,000,000 13,656.43
10,000,000 27,312.85
20,000,000 54,625.71
50,000,000 136,564.27
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ