Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP MNT
coinmill.com
0.50 2243
1.00 4486
2.00 8971
5.00 22,429
10.00 44,857
20.00 89,715
50.00 224,286
100.00 448,573
200.00 897,145
500.00 2,242,863
1000.00 4,485,725
2000.00 8,971,450
5000.00 22,428,625
10,000.00 44,857,250
20,000.00 89,714,500
50,000.00 224,286,251
100,000.00 448,572,502
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT GBP
coinmill.com
2000 0.45
5000 1.11
10,000 2.23
20,000 4.46
50,000 11.15
100,000 22.29
200,000 44.59
500,000 111.46
1,000,000 222.93
2,000,000 445.86
5,000,000 1114.65
10,000,000 2229.29
20,000,000 4458.59
50,000,000 11,146.47
100,000,000 22,292.94
200,000,000 44,585.88
500,000,000 111,464.70
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ