Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.18415
1.00 4.36830
2.00 8.73661
5.00 21.84152
10.00 43.68304
20.00 87.36609
50.00 218.41521
100.00 436.83043
200.00 873.66086
500.00 2184.15214
1000.00 4368.30428
2000.00 8736.60857
5000.00 21,841.52142
10,000.00 43,683.04283
20,000.00 87,366.08567
50,000.00 218,415.21416
100,000.00 436,830.42833
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.46
5.00000 1.14
10.00000 2.29
20.00000 4.58
50.00000 11.45
100.00000 22.89
200.00000 45.78
500.00000 114.46
1000.00000 228.92
2000.00000 457.84
5000.00000 1144.61
10,000.00000 2289.22
20,000.00000 4578.44
50,000.00000 11,446.09
100,000.00000 22,892.18
200,000.00000 45,784.36
500,000.00000 114,460.89
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ