Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP OMR
coinmill.com
0.50 0.245
1.00 0.485
2.00 0.970
5.00 2.430
10.00 4.860
20.00 9.725
50.00 24.310
100.00 48.620
200.00 97.245
500.00 243.110
1000.00 486.225
2000.00 972.445
5000.00 2431.115
10,000.00 4862.230
20,000.00 9724.465
50,000.00 24,311.160
100,000.00 48,622.325
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR GBP
coinmill.com
0.200 0.41
0.500 1.03
1.000 2.06
2.000 4.11
5.000 10.28
10.000 20.57
20.000 41.13
50.000 102.83
100.000 205.67
200.000 411.33
500.000 1028.33
1000.000 2056.67
2000.000 4113.34
5000.000 10,283.34
10,000.000 20,566.68
20,000.000 41,133.37
50,000.000 102,833.42
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ